bỏ bẵng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ bẵng+
- Give up for a long time, clean omit, clean drop
- Vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu
The problem has long since been clean dropped
- Vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ bẵng"
Lượt xem: 664